Tỉnh Đài Loan, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Quốc gia | Trung Quốc |
---|---|
• Tổng cộng | 23,140,000 |
Thứ hạng diện tích | thứ n/a |
• Mật độ | 668/km2 (1,730/mi2) |
Múi giờ | UTC+8 |
Mã ISO 3166 | CN-TW |
GDP (2009) - trên đầu người | — US$ 735,997 tỉ NDT (thứ n/a) — US$16.391 NDT (thứ n/a) |
HDI (n/a) | n/a (thứ —) — n/a |
Các dân tộc chính | người Hán - 98% Người Cao Sơn(Thổ dân Đài Loan) - 2% |
Ngôn ngữ và phương ngôn | tiếng Mân Nam, tiếng Khách Gia, Quan thoại |
Trang web | http://www.gwytb.gov.cn |